Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Make for là gì? Cấu trúc, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng
Nội dung

Make for là gì? Cấu trúc, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Make for là một phrasal verb với Make thông dụng trong Tiếng Anh. Để nắm chắc cách dùng Make for trong các ngữ cảnh khác nhau, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc, cũng như các từ đồng nghĩa với Make for trong bài viết này.

1. Make for là gì? Ý nghĩa và cấu trúc

Theo từ điển Cambridge, Make for là một cụm động từ Tiếng Anh có nghĩa là di chuyển về phía hoặc gây ra, dẫn đến điều gì.

Cấu trúc và ví dụ cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Di chuyển về phía một địa điểm hoặc vật thể nào đó (to go in the direction of a place or thing)

Cấu trúc:

S + make for somewhere/something

Ví dụ:

  • The birds made for the warmer climates in the winter. (Những con chim bay về vùng khí hậu ấm áp hơn vào mùa đông.)
  • Let's make for the beach. (Hãy đi đến bãi biển.)

Ý nghĩa 2: Gây ra, dẫn đến (to result in or make possible)

Cấu trúc:

S + make for something

Ví dụ:

  • Open and honest communication would make for a stronger relationship. (Sự giao tiếp cởi mở và chân thành sẽ tạo nên một mối quan hệ bền chặt hơn.)
  • Booking a direct flight would make for a less stressful journey. (Đặt chuyến bay thẳng sẽ giúp chuyến đi bớt căng thẳng hơn.)
Make for nghĩa là gì?
Make for nghĩa là gì?

2. Cụm từ đồng nghĩa với Make for

Tương ứng với 2 ý nghĩa ở trên, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa của Make for theo từng ý nghĩa nhé.

Đồng nghĩa với Make for - Đi về phía

  • Head for: Đi về hướng, tiến về phía.

Ví dụ: After work, I usually head for home. (Sau giờ làm, tôi thường đi thẳng về nhà.)

  • Make towards: Di chuyển về phía, tiến về hướng

Ví dụ: The cat made towards the window. (Con mèo tiến về phía cửa sổ.)

  • Go towards: Đi về phía, tiến về hướng

Ví dụ: If you go towards the library, you'll find the park. (Nếu bạn đi về phía thư viện, bạn sẽ tìm thấy công viên.)

  • Move toward: Di chuyển về phía

Ví dụ: The clouds are moving towards the east. (Những đám mây đang di chuyển về phía đông.)

  • Be bound for: Có đích đến là, đang trên đường đến

Ví dụ: The train is bound for Hanoi. (Tàu lửa đang đi đến Hà Nội.)

  • Make a beeline for: Đi thẳng đến một cách nhanh nhất

Ví dụ: As soon as the food was served, the children made a beeline for the cake. (Ngay khi thức ăn được dọn ra, bọn trẻ đã chạy thẳng đến bánh ngọt.)

Make for synonyms
Make for synonyms

Đồng nghĩa với Make for - Gây ra, dẫn đến

  • Bring about: Gây ra, mang lại, dẫn đến

Ví dụ: The new policy has brought about many positive changes. (Chính sách mới đã mang lại nhiều thay đổi tích cực.)

  • Result in: Dẫn đến

Ví dụ: The accident resulted in the closure of the road. (Vụ tai nạn đã dẫn đến việc đóng cửa con đường.)

  • Lead to: Dẫn đến, gây nên

Ví dụ: His decision to quit his job led to financial difficulties. (Quyết định nghỉ việc của anh ấy đã dẫn đến khó khăn về tài chính.)

  • Cause: Gây ra

Ví dụ: The storm caused widespread damage. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại rộng rãi.)

  • Contribute to: Góp phần vào, đóng góp vào

Ví dụ: Smoking contributes to lung cancer. (Hút thuốc lá góp phần gây ung thư phổi.)

3. Một số phrasal verb khác với Make

Bên cạnh Make for, động từ Make còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác như: into, over,.... Hãy cùng tìm hiểu thêm một số phrasal verb với Make nhé.

  • Make up: Tạo thành, trang điểm

Ví dụ: She decided to make up her face before going out. (Cô ấy quyết định trang điểm trước khi ra ngoài.)

  • Make up for: Bù đắp cho

Ví dụ: I worked extra hours to make up for the time I missed. (Tôi đã làm thêm giờ để bù lại thời gian tôi đã bỏ lỡ.)

  • Make out: Hiểu, nhận ra

Ví dụ: I couldn't make out what she was saying because it was so noisy. (Tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì vì quá ồn ào.)

  • Make off: Bỏ chạy, rời đi vội vã

Ví dụ: The thieves made off with the jewels. (Những tên trộm bỏ chạy cùng số trang sức.)

  • Make of: Hiểu, nhận định, có ý kiến gì về điều gì đó.

Ví dụ: What do you make of her new book? (Bạn nghĩ gì về cuốn sách mới của cô ấy?)

  • Make into: Chuyển đổi cái gì thành cái gì khác

Ví dụ: They made the old barn into a beautiful house. (Họ đã chuyển đổi nhà kho cũ thành một ngôi nhà đẹp.)

  • Make over: Thay đổi, biến đổi hoàn toàn, làm mới

Ví dụ: She decided to make over her wardrobe for the new season. (Cô ấy quyết định làm mới tủ quần áo cho mùa mới.)

  • Make with: Đưa, mang

Ví dụ: Make with the coffee, please! (Làm ơn đưa cà phê đây!)

4. Bài tập vận dụng Make for

Sau khi đã nắm được Make for là gì cũng như cách dùng cụm động từ này, các bạn hãy cùng thực hành 2 bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé.

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Make for

  1. Những đứa trẻ đã chạy thẳng ra sân chơi ngay khi về nhà.

  2. Thái độ tích cực của cô ấy tạo nên một môi trường làm việc dễ chịu.

  3. Những người đi bộ đường dài đã đi tới nơi trú ẩn khi cơn bão bắt đầu.

  4. Phần mềm mới mang lại hiệu quả đáng kể.

  5. Họ đã đi đến bãi biển sau bữa sáng.

  6. Cơn mưa bất ngờ tạo nên một buổi tối ấm cúng ở nhà.

  7. Họ đã đi về phía núi trong nhiều giờ rồi.

  8. Thời tiết ấm áp đã tạo nên một ngày hoàn hảo ở công viên.

  9. Một giấc ngủ ngon sẽ tạo nên một ngày làm việc hiệu quả.

  10.  Ngay khi cơn bão ập đến, những con thuyền hướng về phía cảng.

Bài 2: Điền phrasal verb với Make phù hợp vào chỗ trống

  1. I'm sorry for being late; I will work extra hours to______ it.

  2. The robbers ______ with a bag full of cash.

  3. She couldn’t ______  the words he was saying over the phone.

  4. We decided to _______ the spare room _______ a home office.

  5. I don’t know what to ______  his sudden change of mood.

  6. We’re planning to ______  our living room for a more modern look.

  7. The kids tried to ______  an excuse for breaking the vase.

  8. This new information will ______  better planning.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The children made for the playground as soon as they got home.

  2. Her positive attitude makes for a pleasant working environment.

  3. The hikers made for the shelter when the storm started.

  4. The new software made for significant efficiency.

  5. They made for the beach after breakfast.

  6. The unexpected rain made for a cozy evening at home.

  7. They have been making for the mountains for hours.

  8. The warm weather made for a perfect day at the park.

  9. A good night's sleep will make for a productive day.

  10.  As soon as the storm hit, the boats made for the port.

Bài tập 2:

  1. make up for

  2. made off

  3. make out

  4. made - into

  5. make of

  6. make over

  7. make up

  8. make for

Hy vọng qua bài viết này bạn có thể nắm vững kiến thức về phrasal verb Make for, hiểu rõ cấu trúc, cách dùng cũng như các cụm từ đồng nghĩa và phân biệt được Make for với các cụm động từ khác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ